TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

double insulation

sự cách điện kép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cách điện kép

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

double insulation

Double insulation

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

double insulation

Doppelisolierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double insulation

sự cách điện kép

double insulation

sự cách điện kép

double insulation, isolation

sự cách điện kép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelisolierung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] double insulation

[VI] sự cách điện kép

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Double insulation

Cách điện kép