TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

division of labour

Phân công lao động.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

phân công lao động

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

division of labour

Division of labour

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

division of labour

phân công lao động

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Division of labour

Phân công lao động.

Quá trình phân bổ lao động cho hoạt động nào đó có năng suất cao nhất, tức là vào hoạt động sử dụng tốt nhất các kỹ năng của nó.