TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

design speed

Tốc độ thiết kế

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Tốc độ tính toán

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ theo thiết kế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vận tốc thiết kế

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
design speed 120km/h - rau 90: rural

Hệ thống phân cấp đường theo chức năng Đường cao tốc ngoài đô thị

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

có phân cách giữa

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

tốc độ thiết kế 120km/h

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

design speed

Design speed

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
design speed 120km/h - rau 90: rural

Functional Classification system - RED 120: Rural

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Expressway

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Divided

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Design speed 120km/h - RAU 90: Rural

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Arterial

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Undivided

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Design speed 90km/h - UCU 80: Urban

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Collector

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Design speed 80km/h

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

design speed

Auslegungsgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

design speed

Vitesse de référence

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Design speed

Vận tốc thiết kế

Design speed

Functional Classification system - RED 120: Rural,Expressway,Divided,Design speed 120km/h - RAU 90: Rural,Arterial,Undivided,Design speed 90km/h - UCU 80: Urban,Collector,Design speed 80km/h

Hệ thống phân cấp đường theo chức năng Đường cao tốc ngoài đô thị, có phân cách giữa, tốc độ thiết kế 120km/h

Functional Classification system - RED 120: Rural, Expressway, Divided, Design speed 120km/h - RAU 90: Rural, Arterial, Undivided, Design speed 90km/h - UCU 80: Urban, Collector, Undivided, Design speed 80km/h

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Design speed

Design speed

Tốc độ thiết kế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslegungsgeschwindigkeit /f/V_TẢI/

[EN] design speed

[VI] tốc độ theo thiết kế

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

design speed

tốc độ thiết kế

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Design speed

Tốc độ thiết kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design speed

tốc độ tính toán

design speed

tốc độ thiết kế

Tự điển Dầu Khí

design speed

o   tốc độ theo thiết kế

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Design speed

Tốc độ thiết kế

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Design speed

[EN] Design speed

[VI] Tốc độ tính toán

[FR] Vitesse de référence

[VI] Tốc độ cao nhất mà một chiếc xe đơn có thể chạy an toàn và êm thuận trên đường. Như vậy tốc độ tính toán xác định các giá trị giới hạn của các yếu tố tuyến đường. Ở Việt Nam (TCVN 4054 - 1998) và ở Pháp (tiêu chuẩn 1958) tốc độ tính toán được định nghĩa là tốc độ để tính ra các chỉ tiêu kỹ thuật của đường trong trường hợp hạn chế.Như vậy, theo thống kê tốc độ thực tế xe chạy trên đường thường cao hơn, bằng 1.0 đến 1, 6 lần tốc độ tính toán. ở Pháp trước năm 1958 có lưu hành thuật ngữ Vitesse de base tương đương khái niệm tốc độ tính toán của tiêu chuẩn cũ của Việt Nam TCVN 4054 - 1985