TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convertibility

Tính có thể chuyển dổi

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Khả năng chuyển đổi

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

chuyển đổi

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

convertibility

Convertibility

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

convertibility

Umbau-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umrüstbarkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umwandelbarkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umwandelbarkeit

convertibility

Từ điển phân tích kinh tế

convertibility

chuyển đổi (tính)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

convertibility

convertibility

Umbau-, Umrüstbarkeit

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Convertibility

Khả năng chuyển đổi

Một thuộc tính của một đồng tiền có thể trao đổi một cách thoải mái với một đồng tiền khác hay với vàng. (Xem EXCHANGE RATES, GOLD STANDARD, EXCHANGE RESERVES, GOLD RESERVES).

Từ điển kế toán Anh-Việt

Convertibility

Tính có thể chuyển dổi