TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cash discount

Chiết khấu thanh toán Một khoản giảm trừ lượng tiền phải trả khi thanh toán nhanh bằng tiền

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hoặc trong một thời gian cho phép

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Chiết khấu thanh toán Chiết khấu thanh toán chính là khoản mà người bán giảm trừ cho người mua khi thanh toán trước thời hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Giảm giá vì trả tiền mặt

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

giảm giá khi trả tiền mặt

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chiết khấu tiền mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cash discount

Cash Discount

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CD

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cash discount

Skonto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skonto /m/M_TÍNH/

[EN] CD, cash discount

[VI] chiết khấu tiền mặt

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Cash discount

Giảm giá vì trả tiền mặt

Cash discount

(n) giảm giá khi trả tiền mặt

Từ điển kế toán Anh-Việt

Cash Discount

Chiết khấu thanh toán Một khoản giảm trừ lượng tiền phải trả khi thanh toán nhanh bằng tiền, hoặc trong một thời gian cho phép

Cash Discount

Chiết khấu thanh toán Chiết khấu thanh toán chính là khoản mà người bán giảm trừ cho người mua khi thanh toán trước thời hạn