TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbitrage

Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

buôn chứng khoán

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

mua bán song hành

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

arbitrage

Arbitrage

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

arbitrage

mua bán song hành (hay kinh doanh chênh lệch) (t.c.)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Arbitrage

Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán

Một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.

Arbitrage

Kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá.