TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

venerable

đại đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Thượng Tọa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đáng kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

venerable

venerable

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

reverend

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

venerable

Ehrwürdiger

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đại đức

venerable, reverend

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

venerable

Đáng kính, khả kính, đại đức

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Venerable

[VI] Thượng Tọa

[DE] Ehrwürdiger (Titel)

[EN] Venerable (title)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

venerable

Meriting or commanding high esteem.