TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vco

bộ dao động tinh thể biến thiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ dao động điều khiển bằng điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vco

vco

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voltage-controlled oscillator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vco

VCO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spannungsgeregelter Oszillator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spannungsgesteuerter Oszillator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VCO /v_tắt (variabler Quarzoszillator)/VT&RĐ/

[EN] VCO (variable crystal oscillator)

[VI] bộ dao động tinh thể biến thiên

spannungsgeregelter Oszillator /m/DHV_TRỤ/

[EN] VCO, voltage-controlled oscillator

[VI] bộ dao động điều khiển bằng điện áp (vô tuyến vũ trụ)

spannungsgesteuerter Oszillator /m/Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] vco, voltage-controlled oscillator

[VI] bộ dao động điều khiển bằng điện áp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

vco

Xem voltage-controlled oscillator. VCPI giao diện VCPI Một đặc tả mà việc cài đặt nó cho phép các chương trình tương thích VCPI chạy cạnh tranh với những chương trình khác ở các hệ thống dựa trên các bộ vl xử lý Intel 80386 và cao hơn. Do Quarterdeck và Phar Lap Software phát triền, VCPI điều khiền chế độ 8086 ảo của bộ xử lý và đảm bảo rằng các chương trình tương thích VCPI khổng xung đột với những chương trình khác chạy ờ hệ thống. Viết tắt của Virtual Control Program Interface.