TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uric acid

Acid Uric

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

acid uric <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

một axit hữu cơ có chứa nitơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

uric acid

uric acid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
uric acid :

Uric acid :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

uric acid

Harnsäure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
uric acid :

Harnsäure :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

uric acid :

Acide urique :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
uric acid

acide urique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uric acid

một axit hữu cơ có chứa nitơ

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

uric acid

A purine-like molecule formed as a degradative product of the purine nucleotides. Because uric acid is relatively insoluble in body fl uids, overproduction of uric acid produces a condition known as gout, the accumulation of uric acid crystals in joints. Uric acid is the main vehicle for the elimination of ammonia by birds and reptiles.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uric acid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Harnsäure

[EN] uric acid

[FR] acide urique

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Harnsäure

[EN] uric acid

[VI] acid uric < h>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Harnsäure

[EN] Uric acid

[VI] Acid Uric

Từ điển Polymer Anh-Đức

uric acid

Harnsäure (Urat)

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Uric acid :

[EN] Uric acid :

[FR] Acide urique :

[DE] Harnsäure :

[VI] chất từ nucleic acid của tế bào thải ra, một số từ thức ăn chứa nhiều nucleic acid như gan, thận, đồ lòng. Uric acid được bài tiế t qua đường tiể u, mộ t số ít qua đường tiêu hóa. Lượng trong máu nế u cao lên (hyperuricaemia) là do giảm đào thải hoặc tăng tạo sinh chất này, đưa đến chứng thống phong (gout), sạn thận. Nguyên nhân : bệnh ở thận, uống thuốc lợi tiểu, thuốc chữa ung thư, thiếu men giúp thải uric acid, ung thư máu, hồng cầu vỡ ra hàng loạt