TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

translator

bộ dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ thông dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thông dịch viên

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

máy dịch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

translator

translator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interpreter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

translater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

translating program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolating transformer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolation transformer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
code translator

code translator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

translator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

translator

Umwerter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umsetzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umsetzungsprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zuordner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersetzerprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertrager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übersetzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übersetzungsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Isoliertransformator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trenntrafo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trenntransformator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennumspanner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Uebertrager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
code translator

Kodeumsetzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

translator

traducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme de traduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme traducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformateur d'isolation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformateur d'isolement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformateur de découplage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transformateur de séparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

translateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
code translator

traducteur de code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

translator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umwerter; Übertrager

[EN] translator

[FR] traducteur

translater,translating program,translator /IT-TECH,TECH/

[DE] Übersetzer; Übersetzungsprogramm

[EN] translater; translating program; translator

[FR] programme de traduction; programme traducteur; traducteur

isolating transformer,isolation transformer,translator /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Isoliertransformator; Isoliertransformator; Trenntrafo; Trenntransformator; Trennumspanner; Uebertrager

[EN] isolating transformer; isolation transformer; translator

[FR] transformateur d' isolation; transformateur d' isolement; transformateur de découplage; transformateur de séparation; translateur

code translator,translator /IT-TECH/

[DE] Kodeumsetzer

[EN] code translator; translator

[FR] traducteur de code

Từ điển toán học Anh-Việt

translator

máy dịch

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Translator

Thông dịch viên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umsetzer /m/V_THÔNG/

[EN] translator

[VI] bộ chuyển (kênh)

Umsetzungsprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] translator

[VI] bộ dịch

Umwerter /m/V_THÔNG/

[EN] translator

[VI] bộ chuyển (biểu diễn thông tin)

Zuordner /m/V_THÔNG/

[EN] translator

[VI] bộ chuyển

Übersetzerprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] interpreter, translator

[VI] bộ dịch, bộ thông dịch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

translator

bộ dịch, thiết bị dịch; bộ dịch chuyển L Trong tin học, bộ dịch là mạng hoặc hệ máy tính có một số đầu vào và dầu ra, được nổi với nhau sao cho khi các tín hiệu biều diễn thông tin thè hiện ở một mã nào đó tác dụng vào các đầu vào thì các tín hiệu ra sẽ biều diễn cùng thông tin ờ một mã khác. Xem hình minh họa. 2. Bộ dịch còn là chương trình dịch ngôn ngữ hoặc khuôn dữ liệu khác. Các bộ biên dịch, hợp dịch và các bộ xử lý macro tất cả đều có thề được coi là bộ dịch. Còn gọi là translating Circuit. 3. Trong điện tử học, bộ dịch chuyền là máy thu hình và máy phát hình công suất thấp kết hợp, dùng đề thu các tín hiệu truyèn hình ờ tân số này và phát lại chúng ở tần số khác đề cổ thề thu được ờ các vùng mà các đài truyền hình không phục vụ trực tiếp,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

translator

An interpreter.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

translator

chương trình dịch, bộ dịch