TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tax relief

mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Giảm thuế.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sự giảm thuế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

tax relief

tax relief

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tax relief

Sự giảm thuế

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Tax relief

[VI] (n) Giảm thuế.

[EN]

Từ điển kế toán Anh-Việt

tax relief

mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai, không chịu chung trách nhiệm nợ thuế trên các nguồn lợi tức thuộc về người khác)