TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stream

dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luồng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cháy thành dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng suối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chiều nước chảy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chảy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chuyển động như một dòng nước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm chảy ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm tuôn ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

theo một chiều

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sản lượng khí

 
Tự điển Dầu Khí

chuỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông ngòi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng luồng ~ bank cutting sự xói mòn bờ sông ~ jet tia h ơ i nước ephemeral ~ dòng sông nhất thời coastal ~ sông ven bờ aggrading ~ sông bồi tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng bồi tích air ~ dòng khí antecedent ~ sông sinh trước anticycloic air ~ dòng khí xoáy nghịch antidip ~ sông ngược với hướng dốc artificial ~ dòng nhân tạo axial ~ dòng chảy trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chính betrunk ~ sông bị cướp dòng block ~ dòng đá canyoned ~ dòng hẻm vực cold air ~ dòng khí lạnh consequent ~ dòng thuận hướng continuous ~ dòng liên tục copious ~ dòng sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chảy thành dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi dữ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

suối

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

suối nhỏ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dòng nước chảy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dòng nước phun

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dòng nước ngầm chảy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

suối <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
data stream

luồng dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
generalized data stream

luồng dữ liệu tổng quát hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
composed text data stream

dòng dữ liệu văn bản soạn thảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stream

stream

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 weep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brook

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
data stream

data stream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
generalized data stream

Generalized Data Stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
composed text data stream

composed text data stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

stream

Strom

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strömung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausström-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenreihe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stroemung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bach

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
data stream

Datenstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

stream

cours d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bach

[EN] stream, brook

[VI] suối < m>

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

stream

suối

Nói chung dòng chảy thành một con sông/suối tự nhiên trên mặt đất.

stream

suối nhỏ

Dòng nước tự nhiên nhỏ có chiều rộng từ 1 đến 5 m.

stream

dòng nước chảy

Nước chảy vào một đường ống mở hay đóng kín.

stream

dòng nước phun

Một dòng nước phát ra từ miệng vòi phun.

stream

dòng nước ngầm chảy

Một dòng nước ngầm chảy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stream

dòng, luồng, chuỗi dữ liệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strom

stream

Strömung

stream

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stream

chảy thành dòng

stream

luồng chảy

stream

luồng dữ liệu

stream

chảy ra

stream, weep

chảy thành dòng

Generalized Data Stream, stream

luồng dữ liệu tổng quát hóa

composed text data stream, stream

dòng dữ liệu văn bản soạn thảo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stream /SCIENCE/

[DE] Stroemung; Strom; Wasserlauf; Wasserstrom

[EN] stream

[FR] cours d' eau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stream

sông ngòi, dòng luồng ~ bank cutting sự xói mòn bờ sông ~ jet tia h ơ i nước ephemeral ~ dòng sông nhất thời coastal ~ sông ven bờ aggrading ~ sông bồi tích, dòng bồi tích air ~ dòng khí antecedent ~ sông sinh trước anticycloic air ~ dòng khí xoáy nghịch antidip ~ sông ngược với hướng dốc artificial ~ dòng nhân tạo axial ~ dòng chảy trục, dòng chính betrunk ~ sông bị cướp dòng block ~ dòng đá (tảng) canyoned ~ dòng hẻm vực cold air ~ dòng khí lạnh consequent ~ dòng thuận hướng continuous ~ dòng liên tục copious ~ dòng sâu, dòng nhiều nước coronal ~ tia nhật hoa debris-laden ~ sông mang nhiều vật liệu vụn dip ~ dòng (chảy theo) hướng dốc ebb(tide) ~ dòng triều rút glacial ~dòng sông băng gulf ~dòng biển gơnxtrim ice ~dòng băng ice -covered ~dòng phủ băng influent ~ sông nhánh sông đổ vào ingoing ~dòng đổ vào insulate ~ dòng độc lập intermittent ~dòng khong thường xuyen interrupted ~dòng dán đoạn inverted ~ dòng chảy ngược lava ~ dòng dung nham losing ~ dòng chảy mất nước main ~ dòng chính meandering ~ con sông quanh co model ~ dòng điển hình mountain ~ sông vùng núi movable bed ~ sông có dòng di động natural ~ dòng tự nhiên old ~ (lòng) sông cổ outgoing ~ dòng chảy ra pack ice ~ dòng tảng băng perched ~ dòng treo perennial ~ dòng ổn định ravine ~ dòng chảy khe rãnh reversed ~ sông chảy ngược rock ~ dòng đá sand ~ dòng cát sediment-laden ~ sông nhiều bùn lắng slip ~ dòng trượt slow-flowing ~ dòng chảy chậm stone ~ dòng đá subconsequent ~ dòng thuận hướng phụ underfit of misfit stream ~ sông không thích nghi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strom /m/M_TÍNH/

[EN] stream

[VI] dòng, luồng, chuỗi

Ausström- /pref/V_LÝ/

[EN] stream

[VI] (thuộc) dòng chảy, sự chảy

Datenreihe /f/M_TÍNH/

[EN] stream

[VI] luồng dữ liệu

Strömung /f/VLC_LỎNG/

[EN] flow, stream

[VI] dòng, luồng

Datenstrom /m/M_TÍNH/

[EN] data stream, stream

[VI] luồng dữ liệu, dòng dữ liệu

Tự điển Dầu Khí

stream

[stri:m]

o   dòng chảy, sản lượng khí

- Dòng chảy của chất lưu.

- Thể tích khí tính bằng fut khối chuẩn cho một ngày có thể được giếng cung cấp.

o   dòng, dòng chảy, luồng

§   block stream : dòng đá (tảng)

§   boulder stream : dòng đá tảng

§   copious stream : dòng thác, dòng lũ, dòng chảy xiết

§   down stream : dòng chảy xuống

§   glacial stream : dòng băng

§   inflow(ing) stream : dòng phụ, chi lưu

§   lava stream : dòng dung nham, dòng lava

§   mountain stream : dòng chảy miền núi, sông miền núi

§   mud stream : dòng bùn

§   perennial stream : dòng thường xuyên

§   process stream : quá trình sản xuất

§   revine stream : dòng lũng hẹp

§   rock stream : dòng đá

§   side stream : dòng biên, dòng cạnh

§   strike stream : dòng theo phương vỉa

§   subterranean stream : dòng dưới đất, dòng chảy ngầm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

stream

dòng, ỉùềng Tập hợp câc chữ số nhị phân được truyền theo một dây liên tục và từ đó dữ liệu ngoại lal như thông tin điều khiền hoặc các bit chẵn lẻ được loại trừ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Stream

[DE] Strom

[EN] Stream

[VI] dòng suối, chiều nước chảy, chảy, chuyển động như một dòng nước, làm chảy ra, làm tuôn ra, theo một chiều

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stream

dòng, cháy thành dòng