TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skyscraper

tòa nhà cao chọc trời

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

skyscraper

SKYSCRAPER

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

skyscraper

Wolkenkratzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

skyscraper

gratte-ciel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Skyscraper

Skyscraper (n)

tòa nhà cao chọc trời

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skyscraper

[DE] Wolkenkratzer

[EN] skyscraper

[FR] gratte-ciel

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SKYSCRAPER

nhà chạc trời Một thuật ngữ chuyên đặt ra để chl nhà 10 tàng Montauk ỏ Chicago xây dựng năm 1882 với tường chịu lực. Ban đàu những nhà có chiều cao này thực hiện được lả nhờ sự phát triển thang máy cho người nhưng sau đó tăng thêm cao hơn nhờ sự phát triền của kết cấu khung thép (frame construction)