TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

size grading

Phân tích thành phần hạt của vật liệu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phân cấp cỡ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần kích thước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cỡ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân loại theo cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân cấp theo cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân loại theo cỡ hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân loại theo kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

size grading

size grading

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Material grading

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

size category

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

size grading

Korngrößenbestimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kornklassierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grössenklasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

size grading

catégorie de calibrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

size category,size grading /FISCHERIES/

[DE] Grössenklasse

[EN] size category; size grading

[FR] catégorie de calibrage

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Material grading,Size grading

Phân tích thành phần hạt của vật liệu

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Material grading,Size grading

Phân tích thành phần hạt của vật liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

size grading

phân loại theo cỡ hạt

size grading, sort

sự phân loại theo kích thước (hạt)

size grading, rating, screening

sự phân loại theo kích thước (hạt)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korngrößenbestimmung /f/THAN/

[EN] size grading

[VI] sự phân loại theo cỡ hạt

Kornklassierung /f/THAN/

[EN] size grading

[VI] phân cấp theo cỡ hạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

size grading

phân cấp cỡ hạt

size grading

thành phần kích thước, độ hạt, cỡ hạt