TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

share

cổ phần

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

chia sẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chia só

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Cổ phiếu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

phân chia đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn cổ phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kt. phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dùng chung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chia xẻ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

share

share

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Equity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 Capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

part

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

percentile

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stock

 
Từ điển phân tích kinh tế
plow share

ploughshare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plow share

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

share

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

share

aufteilen unter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

teilen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anteil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gemeinsam benutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gemeinsam nutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
plow share

Pflugschar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rodeschar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plow share

soc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ploughshare,plow share,share /ENG-MECHANICAL/

[DE] Pflugschar; Rodeschar; Schar

[EN] ploughshare; plow share; share

[FR] soc

Từ điển phân tích kinh tế

share,stock,equity

cổ phần

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Share

Chia xẻ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gemeinsam benutzen /vt/M_TÍNH/

[EN] share

[VI] dùng chung, phân chia, chia sẻ

gemeinsam nutzen /vt/M_TÍNH/

[EN] share

[VI] phân chia, dùng chung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

share

lượng, phần nguyên

Từ điển pháp luật Anh-Việt

share

(sharer) : phắn, định phần, co phan, phan góp. [L] legal share - phần di lưu, phần hợp pháp. - proportionate share - phan (moi người) theo tỳ lệ. - sharer in an estate - người hường phần trong di sản. [TC] cố phan, hội phần công ty. - bearer, transferable, share - co phần vô danh, (Anh vá Mỹ gợi lá sharewarrant). - bonus share, capital bonus - cô phân cho dê thưởng, cò phẩn tưởng lệ. - company' s share - phan góp công ty, co phần công ty. - dividend, junior share, stock dividend - co phấn võ thường, co phần hường lợi. - founder' s share - phan góp của sáng lập viên, phần hùn sáng lập. - fully paid-up share - co phần góp dù. - partly paid-up share - co phan chưa góp đù. - joint share - co phẩn vị phân. - listed share - co phần định giá. - unlisted share - co phần không dinh giá. - new share - co phần mới. - ordinary share - co phan thường. - preference, senior, share - co phan dặc quyền. - qualification share - co phần bảo đàm. - registered share - co phẩn ký danh, co phẩn ghi tên - shop share - co phần giới thiệu. - share-certificate - chứng chì tạm (Xch. scrip). - share-list - giá tại sở chứng khoán. - share-pusher - kinh kỷ ám muội, trọng mãi vô tư cách. - share-warrant - phiếu khoán vô danh - share holder - cô đông.

Từ điển toán học Anh-Việt

share

kt. phần; cổ phần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufteilen unter

share

teilen

share

Anteil

part, percentile, share

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Share

Cổ phần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

share

chia sẻ

share

phân chia

share

phân chia đều

 Capital,Share

vốn cổ phần

 Capital,Equity,Share /giao thông & vận tải/

vốn cổ phần

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Share

Cổ phiếu.

Xem EQUITIES.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

share

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

share

share

v. to give part of something to another or others; n. a part belonging to, given to or owned by a single person or a group; any one of the equal parts of ownership of a business or company

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

share

cổ phần

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

share

chia só