TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensitize

làm cho nhạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhạy hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vận động

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

cho làm quen với. Hence

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

sensitize

sensitize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

sensitize

sensibilisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

empfindlich machen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

sensitize

sensibilisieren

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sensitize

[VI] (v) Vận động, cho làm quen với. Hence,

[EN]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sensibilisieren /vt/FOTO/

[EN] sensitize

[VI] nhạy hoá, làm cho nhạy

empfindlich machen /vt/FOTO/

[EN] sensitize

[VI] nhạy hoá

Tự điển Dầu Khí

sensitize

o   làm cho nhạy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sensitize

làm cho nhạy