TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secondary duct

ống dẫn khí thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ống dẫn phụ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

secondary duct

secondary duct

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

supply duct

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

secondary duct

Sekundärkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

secondary duct

Carneau

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Secondary duct,supply duct

[EN] Secondary duct; supply duct

[VI] Ống dẫn phụ

[FR] Carneau

[VI] Các ống phụ trợ cho ống dẫn khí sạch.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary duct

ống dẫn khí thứ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärkanal /m/VTHK/

[EN] secondary duct

[VI] ống dẫn khí thứ cấp