TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety glass

Kính an toàn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

thủy tinh an toàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốc đốt an toàn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuỷ tinh an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính nhiều lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính không vỡ vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kính che bảo vệ mắt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

safety glass

safety glass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multilayer glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

security glass

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

safety glazing material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

safety glass

Sicherheitsglas

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schutzglas

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verbundsicherheitsglas

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sicherheitsscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

safety glass

VERRE DE SÉCURITÉ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

vitrage de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitre de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

safety glass,safety glazing material /TECH/

[DE] Sicherheitsscheibe

[EN] safety glass; safety glazing material

[FR] vitrage de sécurité; vitre de sécurité

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitsglas

[EN] safety glass, security glass

[VI] Kính an toàn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SAFETY GLASS

kính an toàn a) Kính co' cổt bàng dây nhỏ b) Kính cán mỏng cùng với nhựa trong suốt, lớp nhựa này ngăn giữ mảnh vụn khỏi bay vung khỉ kính vỡ. c) Kính được làm hai bên bằng gia công nhiệt, nó chỉ vỡ thành các phiến nhỏ nhưng không nát vụn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicherheitsglas

safety glass

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

safety glass

Kính che bảo vệ mắt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Safety glass

kính an toàn

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

safety glass

kính an toàn Kính an toàn là loại kính được xử lí ram (tempered) sao cho, khi bị vỡ nó tan thành các mảnh nhỏ không sắc cạnh và không gây nguy hiểm.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitsglas

[EN] safety glass

[VI] Kính an toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety glass

thủy tinh an toàn

safety glass

cốc đốt an toàn

safety glass

kính an toàn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

safety glass

safety glass

Sicherheitsglas

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsglas /nt/XD, SỨ_TT/

[EN] safety glass

[VI] kính an toàn, thuỷ tinh an toàn

Sicherheitsglas /nt/ÔTÔ/

[EN] multilayer glass, safety glass

[VI] kính nhiều lớp, kính an toàn, kính không vỡ vụn

Tự điển Dầu Khí

safety glass

o   thủy tinh an toàn, cốc đốt an toàn

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SAFETY GLASS

[DE] SICHERHEITSGLAS

[EN] SAFETY GLASS

[FR] VERRE DE SÉCURITÉ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Safety glass

kính an toàn

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sicherheitsglas

[VI] Kính an toàn

[EN] safety glass

Từ điển Polymer Anh-Đức

safety glass

Schutzglas, Sicherheitsglas

safety glass

Verbundsicherheitsglas

safety glass

Schutzglas, Sicherheitsglas

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

safety glass

thủy tinh an toàn