TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refining process

quá trình tinh lọc

 
Tự điển Dầu Khí

quá trình tinh chế

 
Tự điển Dầu Khí

quá trình tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp nung chảy lại để tinh lọc kim loại

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phương pháp luyện tinh lọc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phưong pháp nung chảy lai để tinh loc kim loại

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

refining process

refining process

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

refining process

Umschmelzverfahren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

$ frischmethode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frischverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

refining process

méthode d'affinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédé d'affinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refining,refining process /PLANT-PRODUCT,AGRI/

[DE] $ frischmethode; Frischverfahren

[EN] refining; refining process

[FR] méthode d' affinage; procédé d' affinage

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Umschmelzverfahren

[VI] phương pháp nung chảy lại để tinh lọc kim loại

[EN] Refining process

Umschmelzverfahren

[VI] Phương pháp luyện tinh lọc

[EN] Refining process

Umschmelzverfahren

[VI] Phưong pháp nung chảy lai để tinh loc kim loại

[EN] Refining process

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refining process

quá trình tinh luyện

Tự điển Dầu Khí

refining process

o   quá trình tinh lọc, quá trình tinh chế