TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pyranometer

học nhật xạ kế

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhật xạ kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pyranometer

pyranometer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pyranometer

Pyranometer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

pyranometer

pyranomètre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pyranometer /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] Pyranometer

[VI] nhật xạ kế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pyranometer /SCIENCE,ENERGY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Pyranometer

[EN] pyranometer

[FR] pyranomètre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pyranometer

học nhật xạ kế

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pyranometer

nhật xạ kế

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

pyranometer

[DE] Pyranometer

[VI] (vật lý) học nhật xạ kế

[FR] pyranomètre