TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preset

điều chỉnh trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định vị trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặt trước

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điéu chỉnh trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sắp đặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắp đặt trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán theo trình tự định trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

preset

preset

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

preset

voreinstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgeben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorwählen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

preset

présélection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voreinstellen /vt/KT_GHI, M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] preset

[VI] điều chỉnh trước, đặt trước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preset /IT-TECH,TECH/

[DE] Vorwählen

[EN] preset

[FR] présélection

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

preset

điều chỉnh trước, định vị trước, lắp đặt trước, cán theo trình tự định trước

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Preset

đặt trước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

voreinstellen

preset

vorgeben

preset

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preset /toán & tin/

điều chỉnh trước

preset, reservation

sắp đặt trước

Tự điển Dầu Khí

preset

o   sắp đặt trước, điều chỉnh trước

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

preset

tiên lập, thiềị Ịập trước, đặt trước L E> ối với một biến, tiẽn lập là tính từ chỉ cố một giá trị được thiết lập trước thời điềm đầu tiên nó được sử dụng. 2. Với nghĩa là dộng từ, tiền lập là khỏi đầu giá trị của một biến trước khi giá tri của biến được dùng hoặc thử. , ;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

preset

điéu chỉnh trước; định vị trước