TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oscilloscope

máy hiện sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao động ký

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

dao đóng ký

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dao động ký điện tử

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Dao động kí

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

máy hiện dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ghi sóng loại tia catot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oscilloscope

oscilloscope

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

signal monitor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cathode-ray oscillograph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oscilloscope

Oszilloskop

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niederspannungsoszillograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oszillograf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Signalmonitor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oscilloscope

oscilloscope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oscillographe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moniteur de signaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oszilloskop /nt/M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] oscilloscope

[VI] máy hiện sóng, máy hiện dao động

Oszilloskop /nt/TV, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/

[EN] oscilloscope

[VI] máy hiện sóng, máy hiện dao động

Oszilloskop /nt/Đ_TỬ/

[EN] cathode-ray oscillograph, oscilloscope

[VI] máy hiện sóng, máy ghi sóng loại tia catot

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Oszilloskop

oscilloscope

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Oszilloskop

[EN] oscilloscope

[VI] Máy hiện sóng, dao động ký

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

oscilloscope

máy Oslo, máy hiện sóng Máy hiện sóng là một loại dụng cụ đo điện, ở đó các thay đổi về dòng và áp thu được có thể quan sát trong một ống tia âm cực (giống như một đèn hình vô tuyến nhỏ).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oscilloscope /SCIENCE/

[DE] Oszilloskop

[EN] oscilloscope

[FR] oscilloscope

oscilloscope /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Niederspannungsoszillograph; Oszilloskop

[EN] oscilloscope

[FR] oscillographe; oscilloscope

oscilloscope,signal monitor /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Oszillograf; Oszilloskop; Signalmonitor

[EN] oscilloscope; signal monitor

[FR] moniteur de signaux; oscilloscope

Tự điển Dầu Khí

oscilloscope

o   dao động ký

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

oscilloscope

máy hiện sóng Xem cathode-ray oscilloscope,

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Oszilloskop

[EN] oscilloscope

[VI] dao động ký, máy hiện sóng

Oszilloskop

[EN] Oscilloscope

[VI] Dao động ký

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Oszilloskop

[VI] Dao động kí, máy hiện sóng

[EN] oscilloscope

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

oscilloscope /n/PHYSICS/

oscilloscope

dao động ký điện tử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oscilloscope

dao đóng ký, máy hiện sóng