TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notation

Ký hiệu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

ky pháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Cách ký hiệu

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

ký pháp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu diễn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chú thích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chú giải decimal ~ hệ thống đếm thập phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

notation

notation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notation system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notational system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system of notation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

notation

Schreibweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckvermerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Notationssystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

notation

notation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système de notation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notation /IT-TECH,TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Notation

[EN] notation

[FR] notation

notation,notation system,notational system,system of notation /IT-TECH,TECH/

[DE] Notationssystem

[EN] notation; notation system; notational system; system of notation

[FR] notation; système de notation

Từ điển toán học Anh-Việt

notation

ký hiệu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Notation

Ký hiệu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

notation

ký hiệu, chú thích, chú giải decimal ~ hệ thống đếm thập phân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibweise /f/M_TÍNH/

[EN] notation

[VI] ký pháp, biểu diễn

Druckvermerk /m/VẼ_KT/

[EN] notation

[VI] ký hiệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

notation

ký hiệu PMS, ký hiệu chuyển mạch bộ nhớ • bộ xử tý Ký hiệu cho sự mô tà rõ ràng, vắn tắt cấu trúc vật lý của các hệ máy tính và chi chứa vàl thành phần dơn giản, cụ thề là các ký hiệu đốl VỚI bộ nhớ, liên kết, chuyền mạch, thao tác dữ liệu, thiết bị diều khiền và bộ chuyền đồi. Viết tắt từ processor-memory-switch notation.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Notation

Ký hiệu

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Notation

Cách ký hiệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

notation

ky pháp