TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

next

tiếp theo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kê tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cạnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gần // sau đó

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lần sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xuyên âm đầu gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

next

next

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

near-end crosstalk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

next

Nahnebensprechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nahnebensprechen /nt/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] NEXT, near-end crosstalk

[VI] sự xuyên âm đầu gần

Từ điển toán học Anh-Việt

next

cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

next

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

next

next

ad. coming immediately after; nearest nice ad. pleasing; good; kind night n. the time between when the sun goes down and when it rises, when there is little or no light no ad. used to reject or to refuse; not any; not at all noise n. sound, especially when loud nominate v. to name someone as a candidate for an election; to propose a person for an office or position noon n. the middle of the day; twelve o' clock in the daytime

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

next

tiếp theo, kê tiếp