TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mass balance

sự cân bằng khối lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cân bằng khối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cân bằng khối lượng

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

mass balance

mass balance

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

material balance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mass balance

Massenausgleich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Massengleichgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massenbilanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Materialbilanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoffbilanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mass balance

Bilan massique

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bilan matière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mass balance,material balance /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Massenbilanz; Materialbilanz; Stoffbilanz

[EN] mass balance; material balance

[FR] bilan massique; bilan matière

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass balance

sự cân bằng khối lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massengleichgewicht /nt/CNH_NHÂN/

[EN] mass balance

[VI] sự cân bằng khối lượng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Massenausgleich

mass balance

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Cân bằng khối lượng

[EN] Mass balance

[FR] Bilan massique

[VI] Mối quan hệ giữa lượng đưa vào và lượng thoát ra của một chất nhất định trong một hệ thống xác định, thí dụ trong một hồ, một con sông hoặc trong nhà máy xử lí nước thải (cống), nhằm nghiên cứu sự hình thành hoặc phân huỷ của chất đó trong hệ thống đã cho

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mass balance

cân bằng khối