TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

international

Quốc tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng anh quốc tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

international

international

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 english

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

english

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Intercontinental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
international -.

international -.

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

international

Auslands-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interkontinental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

international

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

international

Intercontinental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

International

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Intercontinental,International /SCIENCE/

[DE] interkontinental; international

[EN] Intercontinental; International

[FR] Intercontinental; International

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslands- /pref/V_THÔNG/

[EN] international

[VI] (thuộc) quốc tế

Từ điển pháp luật Anh-Việt

international -.

quốc tể. - international Court of Justice - tòa án quốc tế. - international Labour Organization - tó chức lao động quốc tế. - international law - luật quốc tế (công pháp, tư pháp).

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

international

quốc tế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

International

Quốc tế (tên miền của cơ quan) (Internet)

 english,international /xây dựng/

tiếng anh quốc tế

english,international

tiếng anh quốc tế

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

international

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

international

international

ad. of or about more than one nation or many nations; of the whole world