TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interactive

tương tác tương hò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Mang tính chất tương hỗ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tương tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có trao đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

interactive

interactive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

interactive

im Dialogbetrieb arbeitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interaktiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Dialogbetrieb arbeitend /adj/M_TÍNH/

[EN] interactive

[VI] tương tác, có trao đổi

interaktiv /adj/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] interactive

[VI] tương tác

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

INTERACTIVE

tác dộng qua lại Trong việc sử dụng máy tính, người dùng máy và chương trinh máy tính ctí tác đồng Lương hỗ nhau thông qua các lệnh, hỏi và trả lơi, hay đầu vào bằng đồ thị

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Interactive

[VI] (adj) Mang tính chất tương hỗ

[EN] (e.g. an ~ relationship: Mối quan hệ tương hỗ, mối quan hệ qua lại).

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

interactive

tương tác Hoạt dộng theo cách qua lại, thường là hội thoại, như khi người sử dụng nhập một câu hòi hoặc lệnh và hệ đáp ứng ngay lập tức. Máy vi tính là máy tương tác; tính chất tương tác này là một trong những đặc điềm khiến dễ tiếp cận và dễ sử dụng chúng; interactive

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interactive

tương tác tương hò