TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heat treatment diagram

sơ đồ xử lý nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Biểu đồ ủ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

biểu đồ nâng phẩm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Biểu đó nhiệt luvẽn nâng phẩm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

heat treatment diagram

heat treatment diagram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagrammatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

heat treatment diagram

Vergütungsdiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergütungsschaubild

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vergütungsschaublld

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat treatment diagram, diagram,chart,graph, diagrammatic, figure

sơ đồ xử lý nhiệt

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vergütungsschaubild

[VI] Biểu đồ ủ

[EN] Heat treatment diagram

Vergütungsschaubild

[VI] biểu đồ nâng phẩm

[EN] Heat treatment diagram

Vergütungsschaublld

[VI] Biểu đó nhiệt luvẽn nâng phẩm (hoá tốt cảl thiên)

[EN] Heat treatment diagram

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergütungsdiagramm /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] heat treatment diagram

[VI] sơ đồ xử lý nhiệt