TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gambling

Trò cờ bạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gambling

gambling

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

pathological :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
gambling :

gambling :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

gambling

Glücksspiel

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

pathologisch:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

gambling

Jeu

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

pathologique:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Gambling,pathological :

[EN] Gambling, pathological :

[FR] Jeu, pathologique:

[DE] Glücksspiel, pathologisch:

[VI] (tâm thần) đam mê cờ bạc một cách bệnh hoạn, tinh thần căng thẳng chỉ giải tỏa được khi lao vào cuộc đỏ đen. Người đánh bạc không khi nào biết xét lại số tiền đã thua ra, hậu quả là tán gia bại sản, phạm pháp.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

gambling :

trò chơi may rùi - gaming debts - nợ cớ bạc - gaming house, (Mỹ) joint - nhà chứa bạc, sòng bạc [L] gaming and wagering - cờ bạc và đánh cá (cuộc). Theo T.Ph nợ cờ bạc có thê xin thu hồi nhưng luật tại Anh (the Gaming Acts) (1845 và 1892) tuyên bố vô hiệu tat cà các khe ước về đánh cá, trứ một vài khề ước mà người thứ ba ngay tinh được lợi - to plead the Gaming Act - viỆn dẫn trừ lệ chơi cờ bạc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gambling

Trò cờ bạc