TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frank

Trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẳng thắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

frank

frank

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Knight

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

true

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

real

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

complete

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

definite

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thật,thiệt,thực

true, real, frank, complete, definite

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Knight,Frank

(1895-1973)

Là một nhà kinh tế học người Mỹ, Knight được bổ nhiệm làm giáo sư kinh tế tại Chicago năm 1928. Ông có đóng góp quan trọng vào đạo lý và PHƯƠNG PHÁP LUẬN của kinh tế học cũng như đối với việc định nghĩa và giải thích CHI PHÍ XÃ HỘI. Đóng góp lớn nhất của ông đối với kinh tế tác phẩm Rủi ro, Sự không chắc chắn và lợi nhuận (1921). Các ấn phẩm chính khác của

Từ điển pháp luật Anh-Việt

frank

(tt) (franking) ng ay thắng, trọn vẹn, tự do, thành thật, miễn phi, miễn thuế, miễn vận phí. [L] - frank tenement - Xch freehold [HC] franking privilege - miễn cước bưu điện (đặc biệt miễn cước thư gửi cho các thành viên của Quốc hội Hoa Kỳ).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frank

Trung thực, thành thật, thẳng thắn