TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

felony

Tội ác

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

felony

felony

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

felony

(felon, felonious) (Isừ) sự phản hội, sự phàn nghịch [L] vi phạm nghiêm trọng nặng hem (misdemeanour hành vi phi pháp nhẹ) và nhẹ hơn tội mưu phàn (treason). Do dó felony không phài là tội đại hình, và theo luật, tội này có thê bị phạt tủ tứ 3 đen 7 năm hay 2 năm cấm cố, đôi khi có kèm theo hình phạt khò sai - treason - felony - âm mưu chống lại an ninh quốc gia - felon - người chù mưu một felony. - felonious act - hành vi phạm tội nghiêm trọng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

felony

Tội ác

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Felony

Tội ác

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

felony

One of the highest class of offenses, and punishable with death or imprisonment.