TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

estimator

hàm ước lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phương thức ước lượng

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ước lượng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

dụng cụ ước lượng vật tư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ước lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ước lượng

 
Từ điển phân tích kinh tế

công thức ước lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. ước lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

estimator

estimator

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inspector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

estimator

Schätzfunktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Materialplaner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalkulator

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Glasbeschauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

estimator

estimateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

estimator,inspector /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Glasbeschauer

[EN] estimator; inspector

[FR] estimateur

Từ điển toán học Anh-Việt

estimator

công thức ước lượng, tk. ước lượng

Từ điển phân tích kinh tế

estimator /thống kê/

ước lượng (hàm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

estimator

bộ ước lượng

estimator

hàm ước lượng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

estimator

estimator

Kalkulator

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schätzfunktion /f/CH_LƯỢNG/

[EN] estimator

[VI] hàm ước lượng

Materialplaner /m/SỨ_TT/

[EN] estimator

[VI] dụng cụ ước lượng vật tư

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Estimator

Phương thức ước lượng; Ước lượng.

Một công thức hay một quy trình ước lượng các con số thống kê (chẳng hạn như TRUNG BÌNH hay PHƯƠNG SAI của một biến số) hoặc các tham số của một phương trình nhân được từ số liệu.

Tự điển Dầu Khí

estimator

o   công thức ước lượng, ước lượng