TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energy recovery

sự tái sinh năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu hồi năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phục hồi năng lượng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

energy recovery

energy recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy regeneration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste-to-energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

energy recovery

Energierückgewinnung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energetische Verwertung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

energy recovery

valorisation énergétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energy recovery,waste-to-energy /ENVIR,ENERGY/

[DE] Energierückgewinnung; energetische Verwertung

[EN] energy recovery; waste-to-energy

[FR] valorisation énergétique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energetische Verwertung /f/P_LIỆU/

[EN] energy recovery

[VI] sự thu hồi năng lượng

Energierückgewinnung /f/P_LIỆU/

[EN] energy recovery

[VI] sự thu hồi năng lượng

Energierückgewinnung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] energy recovery, energy regeneration

[VI] sự thu hồi năng lượng, sự tái sinh năng lượng

Từ điển môi trường Anh-Việt

Energy Recovery

Phục hồi năng lượng

Obtaining energy from waste through a variety of processes (e.g., combustion).

Việc thu năng lượng từ chất thải qua nhiều quá trình khác nhau (ví dụ như đốt cháy)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Energy Recovery

[DE] Energierückgewinnung

[VI] Phục hồi năng lượng

[EN] Obtaining energy from waste through a variety of processes (e.g., combustion).

[VI] Việc thu năng lượng từ chất thải qua nhiều quá trình khác nhau (ví dụ như đốt cháy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy recovery

sự tái sinh năng lượng

energy recovery

sự thu hồi năng lượng