TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

e plane

mặt phẳng E

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuỷu nối ống chữ E

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ uốn E

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

e plane

E plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E bend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

e plane

E-Bogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E-Krümmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E-Bogen /m/E/

[EN] bend, E plane

[VI] khuỷu nối ống chữ E, mặt phẳng E (ống dẫn sóng)

E-Krümmer /m/KT_ĐIỆN/

[EN] E bend, E plane

[VI] chỗ uốn E, mặt phẳng E (ống dẫn sóng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

E plane

mặt phẳng E