TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

devout

Thành kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệt tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mộ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tin kính

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sùng đạo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

devout

devout

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Devout

Tin kính, sùng đạo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devout

Thành kính, nhiệt tình, mộ đạo

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

devout

Religious.