TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corrosion damage

thiệt hại do ãn mòn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Thiệt hại ăn mòn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự hỏng do gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

corrosion damage

corrosion damage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

corrosion damage

Korrosionsschäden

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Korrosionsschaden

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosion damage, disaster, dislocation, failure

sự hỏng do gỉ

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Korrosionsschaden

corrosion damage

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Korrosionsschäden

[EN] Corrosion damage

[VI] Thiệt hại ăn mòn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

corrosion damage

thiệt hại do ãn mòn