TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collection

sự tập hợp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thu thập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ sưu tập

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tđp hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thu thạp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự gom góp

 
Tự điển Dầu Khí

sự gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự góp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tập trung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ sưu tập ~ of meteorites sự tập trung sao băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tập trung thiên thạch dust ~ sự tập trung bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập hợp bài viết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu hồi

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Tiền quyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc lạc quyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thu hút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tập hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Nhờ thu

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

thu thập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sưu tầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự lạc quyên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thu gom

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Chụp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

collection

collection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interception

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refuse collection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waste collection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gathering

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

understanding

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cataloguing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

acquisition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

collection

Sammlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansammlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfuhr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsammeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absaugung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muellabfuhr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mülleinsammeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erfassen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erfassung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

collection

collection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recueillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collecte des déchets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enlèvement des déchets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Capturer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

understanding,cataloguing,acquisition,collection

[DE] Erfassung

[EN] understanding, cataloguing, acquisition, collection

[FR] Capturer

[VI] Chụp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erfassen

[EN] collection, gathering

[VI] thu gom

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Collection

Sự lạc quyên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collection /IT-TECH/

[DE] Sammlung

[EN] collection

[FR] collection

collection /IT-TECH/

[DE] Kollektion; Sammlung

[EN] collection

[FR] collection

collection /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Absaugung; Ansammlung

[EN] collection

[FR] capture; recueillement

collection,refuse collection,waste collection /ENVIR/

[DE] Muellabfuhr; Mülleinsammeln

[EN] collection; refuse collection; waste collection

[FR] collecte des déchets; enlèvement des déchets

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

collection

sự tập hợp, thu thập, sưu tầm

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Collection

Nhờ thu

Từ điển pháp luật Anh-Việt

collection

.(of a bill, a cheque) sự tháu tiền, sự thu ngân, (of taxes) thu, lay, trưng, (of dividends, of a fine, of interest) thu, (of persons, of things) hội họp, thu tập, (of a debt) thu VC, thu hôi, (of an amount of money) thâu lại. [HC] collection assistance - giúp cho việc thu hổi. - direct collection - truy thu (thu hồi) trực tiếp - indirect collection - truy thu gián tiếp.

Từ điển toán học Anh-Việt

collection

sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collection

Tiền quyên, cuộc lạc quyên, bộ sưu tập

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

collection

(n) sự thu hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collection

sự tập hợp

collection

tập hợp bài viết

collection

sự thu thập

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

collection

sự tập trung; bộ sưu tập ~ of meteorites sự tập trung sao băng, sự tập trung thiên thạch dust ~ sự tập trung bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammlung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] collection

[VI] sự gom, sự góp (điện tử, dòng điện)

Ansammlung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] collection

[VI] sự gom (điện tử, dòng điện)

Abfuhr /f/P_LIỆU/

[EN] collection

[VI] sự thu gom

Einsammeln /nt/P_LIỆU/

[EN] collection

[VI] sự thu gom (chất thải)

Abholen /nt/P_LIỆU/

[EN] collection

[VI] sự thu gom (rác)

Auffangen /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] collection

[VI] sự thu gom (dầu)

Auffang /m/ÔN_BIỂN/

[EN] collection, interception

[VI] sự thu gom, sự chặn

Tự điển Dầu Khí

collection

o   sự thu thập, sự gom góp, sự tập hợp; bộ sưu tập

§   collection of sampls : bộ sưu tập mẫu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collection

thu thạp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collection

sự tđp hợp, sự thu thập