TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chlorosis

Bệnh úa lá

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

bệnh úa vàng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chlorosis

chlorosis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

chlorosis

Chlorose

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Gelbsucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chlorosis

chlorose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cottis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Anh-Việt

Chlorosis

Bệnh úa lá

Discoloration of normally green plant parts caused by disease, lack of nutrients, or various air pollutants.

Tình trạng không màu ở cây xanh do bệnh tật, thiếu chất dinh dưỡng hay do các chất ô nhiễm không khí.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Chlorosis

[DE] Chlorose

[VI] Bệnh úa lá

[EN] Discoloration of normally green plant parts caused by disease, lack of nutrients, or various air pollutants.

[VI] Tình trạng không màu ở cây xanh do bệnh tật, thiếu chất dinh dưỡng hay do các chất ô nhiễm không khí.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chlorosis /SCIENCE,AGRI/

[DE] Chlorose; Gelbsucht

[EN] chlorosis

[FR] chlorose; cottis

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chlorosis

[DE] Chlorose

[EN] chlorosis

[VI] bệnh úa vàng