TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benediction

1. Chúc phúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúc lành . 2. Chầu mình thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Linh Mục nâng hào quang Thánh Thể lên theo hình thánh gía để chúc lành cho các tín hữu. 3. Kinh cảm tạ .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự chúc phước

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lời chúc phước.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

benediction

benediction

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Benediction

Sự chúc phước, lời chúc phước.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

benediction

1. Chúc phúc, chúc lành [kinh nguyện xin Thiên Chúa ban phúc, nhất là trong nhần các nghi lễ sắp bế mạc]. 2. Chầu mình thánh, Linh Mục nâng hào quang Thánh Thể lên theo hình thánh gía để chúc lành cho các tín hữu]. 3. Kinh cảm tạ [trước và sau bữa ăn].

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

benediction

a solemn invocation of the divine blessing.