TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

batch processing

sự xử lý lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý theo lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý từng lô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý từng mẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý phân đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý theo lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự xử lý theo nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư vân hành từng mẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận hành từng mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý đợt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

batch processing

batch processing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batchwise operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 campaign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

batch processing

Stapelverarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chargenbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chargenverarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diskontinuierliche Arbeitsweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Satzbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stapelbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schubweise Verarbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stapelweise Verarbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

batch processing

le traitement par lots

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

traitement par lots

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch processing /IT-TECH/

[DE] (Datenverarbeitung im) Stapelbetrieb (2); Stapelverarbeitung (1)

[EN] batch processing

[FR] traitement par lots

batch processing /IT-TECH,TECH/

[DE] Stapelbetrieb; Stapelverarbeitung; schubweise Verarbeitung; stapelweise Verarbeitung

[EN] batch processing

[FR] traitement par lots

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

batch processing

[DE] Stapelverarbeitung

[VI] xử lý theo lô

[EN] batch processing

[FR] le traitement par lots

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch processing

sự vận hành từng mẻ

batch processing

xử lý lô

Batch Processing

xử lý theo lô

batch processing

sự xử lý lô

batch processing

sự xử lý phân đoạn

batch processing

sự xử lý theo lô

batch processing

sự xử lý từng lô

batch processing

sự xử lý từng mẻ

batch processing, campaign

xử lý đợt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stapelverarbeitung /f/M_TÍNH/

[EN] batch processing

[VI] sự xử lý lô

Chargenbetrieb /m/CN_HOÁ/

[EN] batch processing

[VI] sự xử lý theo lô

Chargenverarbeitung /f/GIẤY/

[EN] batch processing

[VI] sự xử lý từng lô, sự xử lý từng mẻ

diskontinuierliche Arbeitsweise /f/CN_HOÁ/

[EN] batch processing

[VI] sự xử lý phân đoạn, sự xử lý từng mẻ

Satzbetrieb /m/CN_HOÁ/

[EN] batch processing, batchwise operation

[VI] sự xử lý theo lô; sư vân hành từng mẻ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

batch processing

xử lý theo lố Phương pháp sử dụng sự nạp một chương trình duy nhất đề xử lý nhiều job, nhiệm vụ hoặc yêu cầu phục vụ riêng lẻ. ỏ các máy vi tính, ià sự chạy một tệp lô -' lô" đã nhớ của các lệnh hệ điều hành được thực hiện lô này tới lô khác mà không cần sự can thiệp của người sử dụng; ở những máy tính lớn hơn, qua .trình tiếp nhận các chương trìph và các tệp dữ liệu từ những người sử dụng, chạy chúng mỗi lần một hoặc vài tập và sau đó trả lại kết quả cho người sử dụng. Cũng có thè col xử lý theo lô như quá trình nhớ các chuyền tác trong một khoảng thời gian trước khi chúng được bố trí vào tệp chủ, thường trong vận hành tách riêng thực hiện vào ban đêm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

batch processing

sự xử lý theo nhóm