TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assignee

Người được chuyển nhượng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người ihừa hưởng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

assignee

assignee

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

successor in title

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

assignee

Zessionar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechtsnachfolger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtretungsempfänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

assignee

cessionnaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ayant cause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ayant droit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtretungsempfänger /m/S_CHẾ/

[EN] assignee

[VI] người được chuyển nhượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assignee /RESEARCH/

[DE] Zessionar

[EN] assignee

[FR] cessionnaire

assignee,successor in title /RESEARCH/

[DE] Rechtsnachfolger

[EN] assignee; successor in title

[FR] ayant cause; ayant droit

Từ điển pháp luật Anh-Việt

assignee

người thụ nhượng; người được nhượng quyền [L] người quản trị cung thác, người đại điện toàn the trái chủ. - assignee in bankruptcy - người đại diện tất cả chủ nợ (trong vu phá sàn).

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Assignee

Người được chuyển nhượng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

assignee

One who is appointed to act for another in the management of certain property and interests.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

assignee

người ihừa hưởng