TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arc second

cung giây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giây

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

giây cung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

arc second

arc second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arc second

Bogensekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogensekunde /f/V_LÝ/

[EN] arc second

[VI] giây cung

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Arc Second

Giây

abbreviated arcsec. A unit of angular measure in which there are 60 arc seconds in 1 arc minute and therefore 3600 arc seconds in 1 arc degree. There are 206, 265 arcseconds per radian. One arc second is equal to about 725 km on the Sun.

Viết tắt arcsec. Một đơn vị của góc trong đó 60 giây bằng 1 phút và vì vậy 3600 giây bằng 1 độ. 206.265 giây bằng 1 radian. Một giây bằng khoảng 725 km trên Mặt Trời.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arc second

cung giây