TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apologize

Xin lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Xin miễn lỗi

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

miễn chấp

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cáo lỗi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

apologize

apologize

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Apologize

Xin miễn lỗi, miễn chấp, cáo lỗi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apologize

Xin lỗi, cáo lỗi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

apologize

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

apologize

apologize

v. to express regret for a mistake or accident for which one accepts responsibility