TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accountant

kê toán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Kế toán viên

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

accountant

accountant

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

accountant

: [L] bị đơn trong một vụ kiện xin khai trình kế toán L HC ] accountant-general (Clerk of the Crown) - người thụ nhận ký thác tiền tại lòa án. [TM] nhân viên kế toán (Anh) chartered accountant, (Mỹ) certified public accountant - chuyên viên ke toán, giám định viên kế toán - the accountant' s department - sờ, phòng ke toán.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Accountant

Kế toán viên

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

accountant

kê toán