TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absorption coefficient

hệ số hấp thụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số hấp thu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ sô' hấp tllll

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hệ số hút thu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
coefficient of absorption

hệ số hấp thụ <v.>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

absorption coefficient

absorption coefficient

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
coefficient of absorption

coefficient of absorption

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

absorption coefficient

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

absorption coefficient

ABSORPTIONSKOEFFIZIENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionskoeffizient .absorption

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Absorptionsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absorptionsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absorptionsköffizient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schluckgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coefficient of absorption

Absorptionskoeffizient

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

absorption coefficient

coefficient d'absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

COEFFICIENT D`ABSORPTION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Absorptionskoeffizient

[EN] coefficient of absorption, absorption coefficient

[VI] hệ số hấp thụ < v.>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionskoeffizient /m (α)/ÂM, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ/

[EN] absorption coefficient (α)

[VI] hệ số hấp thụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

absorption coefficient

hệ số hấp thụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorption coefficient

hệ số hấp thụ

absorption coefficient

hệ số hấp thu

Từ điển toán học Anh-Việt

absorption coefficient

hệ số hút thu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

absorption coefficient

[DE] Absorptionskoeffizient

[VI] hệ số hấp thu

[EN] absorption coefficient

[FR] coefficient d' absorption

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ABSORPTION COEFFICIENT

xem sound absorptỉon coefficient

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Absorptionskoeffizient

absorption coefficient

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Absorptionskoeffizient

absorption coefficient

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption coefficient /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Absorptionskoeffizient

[EN] absorption coefficient

[FR] coefficient d' absorption

absorption coefficient /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Absorptionsfaktor; Absorptionsgrad; Absorptionsköffizient; Schluckgrad

[EN] absorption coefficient

[FR] coefficient d' absorption

absorption coefficient /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Absorptionskoeffizient

[EN] absorption coefficient

[FR] coefficient d' absorption

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorption coefficient

hệ số hấp thụ (tiếng ồn)

absorption coefficient

hệ số hấp thụ

Tự điển Dầu Khí

absorption coefficient

o   hệ số hấp thụ

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ABSORPTION COEFFICIENT

[DE] ABSORPTIONSKOEFFIZIENT

[EN] ABSORPTION COEFFICIENT

[FR] COEFFICIENT D`ABSORPTION

Từ điển Polymer Anh-Đức

absorption coefficient

Absorptionskoeffizient .absorption

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

absorption coefficient

hệ sô' hấp tllll

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absorption coefficient

hệ số hấp thụ