TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 restriction

phép thu hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bó hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạn chế ngân sách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí hạn chế truy nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giới hạn tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu hẹp lòng dẫn của sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 restriction

 RESTRICTION

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

budgetary restraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Restricted Access Location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load limiting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

narrowing of the river bed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 RESTRICTION /y học/

phép thu hẹp

 restriction /y học/

sự thu hẹp

 restriction /điện lạnh/

sự bó hẹp

 restriction /điện lạnh/

sự bó hẹp

 RESTRICTION /điện lạnh/

phép thu hẹp

 RESTRICTION /toán & tin/

phép thu hẹp

budgetary restraint, restriction

sự hạn chế ngân sách

Restricted Access Location, restriction

vị trí hạn chế truy nhập

load limiting, restraint, restriction

sự giới hạn tải

narrowing of the river bed, restriction

sự thu hẹp lòng dẫn của sông