TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 french window

Cửa sổ kiểu Pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa sổ pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa sổ kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa sổ hai cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 french window

 French window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casement window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double casement window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 French window /xây dựng/

Cửa sổ kiểu Pháp

 french window /xây dựng/

cửa sổ pháp

 French window

Cửa sổ kiểu Pháp

casement window, french window

cửa sổ kính

 double casement window, french window /xây dựng/

cửa sổ hai cánh