TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 composite

Thức Composite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu hỗn hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhựa phức hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đa hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất phức hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thử nghiệm phối hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tông phức hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần xếp tập trong dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 composite

 Composite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combine test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complex tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 associated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in-band fold-over components

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Composite /xây dựng/

Thức Composite

Một kiểu kiến trúc của La mã kết hợp các thành phần của kiến trúc Ionic và Corin.

A Roman order combining elements of the Corinthian and Ionic.

 composite /cơ khí & công trình/

vật liệu (kết) hợp

 composite

vật liệu hỗn hợp

 composite /điện/

nhựa phức hợp

 composite

đa hợp

 bay, composite

phần

 composite, compound /điện/

chất phức hợp

combine test, composite

thử nghiệm phối hợp

complex tone, composite

tông phức hợp

brace, catenation, composite

ghép chặt

Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.

 associated, composite, connected, coupled

được ghép

in-band fold-over components, composant, composite

thành phần xếp tập trong dải