TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 air flow meter

cảm biến lưu lượng khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng kế dòng khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 air flow meter

 air flow meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air flow meter /ô tô/

cảm biến lưu lượng khí

Là bộ phận để đo lượng không khí đi vào động cơ.

 air flow meter

lưu lượng kế dòng khí

 air flow meter /đo lường & điều khiển/

lưu lượng kế dòng khí

 air flow meter

cảm biến lưu lượng khí