TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tan

nâu vàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ số axít toàn phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc da

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tan

 tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dermal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tan

nâu vàng

 TAN /điện lạnh/

chỉ số axít toàn phần

 TAN /hóa học & vật liệu/

chỉ số axít toàn phần

 bating, dermal, tan /hóa học & vật liệu;y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thuộc da

Việc xử lý da của động vật sống bằng emzim nhằm tạo ra các sản phẩm da mềm và đàn hồi tốt hơn.

The treatment of delimed animal skins with pancreatin or other tryptic enzymes in order to produce softer, smoother, and more flexible leather products.